Đọc nhanh: 大底线 (đại để tuyến). Ý nghĩa là: Chỉ đế.
大底线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chỉ đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大底线
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 她 的 工资 底线 是 8000 元
- Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 别 让 大家 瞎猜 了 , 你 就 亮底 吧
- đừng để mọi người đoán mò nữa, anh hãy tiết lộ ra đi.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 他们 正在 扩大 产品线
- Họ đang mở rộng danh mục sản phẩm.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 到底 还是 年轻人 干劲 大
- Nói cho cùng vẫn là lớp trẻ hăng hái nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
底›
线›