Đọc nhanh: 底边 (để biên). Ý nghĩa là: đường đáy; cạnh đáy. Ví dụ : - 三角形的底边。 đường đáy hình tam giác
底边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đáy; cạnh đáy
平面几何图形的一边与图纸下面的一边平行的边在某些图形中底边是固定的,如梯形的底边是它的相平行的两边,等腰三角形的底边是它的不等的一边
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底边
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 这 条 山路 很 险峻 , 一边 是 悬崖峭壁 , 一边 是 深不见底 的 沟壑
- Con đường núi này rất dốc, một bên là vách đá , một bên là khe núi sâu không thấy đáy.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
边›