Đọc nhanh: 底线球门线 (để tuyến cầu môn tuyến). Ý nghĩa là: đường biên ngang (Bóng đá).
底线球门线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường biên ngang (Bóng đá)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底线球门线
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 她 的 工资 底线 是 8000 元
- Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.
- 把 毛线 缠成球
- Quấn sợi len thành quả bóng.
- 他 的 行为 触动 了 底线
- Hành động của anh ta đã đụng chạm đến giới hạn.
- 她 说 95000 是 她 的 底线
- Cô ấy nói $95,000 là giới hạn.
- 球员 们 在 半场 线 附近 展开 了 激烈 的 争夺
- Các cầu thủ đã diễn ra cuộc tranh chấp gay cấn gần đường chia đôi sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
球›
线›
门›