Đọc nhanh: 应聘单位 (ứng sính đơn vị). Ý nghĩa là: Đơn vị ứng tuyển.
应聘单位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn vị ứng tuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应聘单位
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 这个 单位 在 招聘 会计
- Đơn vị này đang tuyển kế toán.
- 她 准备 应聘 公司 的 职位
- Cô ấy chuẩn bị xin việc tại công ty.
- 他 正在 应聘 一份 新 工作
- Anh ấy đang ứng tuyển một công việc mới.
- 他们 自称 是 当地 生产 效益 最好 的 单位
- họ lên tiếng là đơn vị có thành quả sản xuất tốt nhất ở đây.
- 他 在 单位 很受 重用
- trong đơn vị anh ấy rất được trọng dụng.
- 你 为什么 决定 应聘 这个 职位 ?
- Tại sao bạn quyết định ứng tuyển vị trí này?
- 对于 劳动竞赛 中 优胜 的 单位 或 个人 , 应该 给 以 适当 的 奖励
- đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
单›
应›
聘›