Đọc nhanh: 联系电话 (liên hệ điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại liên lạc.
联系电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại liên lạc
《联系电话》是一款Android平台的应用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联系电话
- 我家 新近 安装 了 电话 , 联系 事情 很 便利
- Gần đây trong nhà tôi có lắp điện thoại, liên lạc các thứ rất tiện lợi.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 我们 通过 电报 联系 他
- Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.
- 有事 就 随时 给 我 打电话 , 真的 没什么 关系
- Có việc thì cứ gọi điện cho tôi, thật sự không vấn đề gì đâu.
- 你 可以 通过 电话 联系 我
- Bạn có thể liên hệ với tôi qua điện thoại.
- 如果 有 问题 的话 , 请 联系 我
- Nếu có vấn đề, xin hãy liên hệ với tôi.
- 酒店 提供 国际 直拨 电话 服务 , 方便 客人 与 全球 联系
- Khách sạn cung cấp dịch vụ điện thoại gọi trực tiếp quốc tế, giúp khách dễ dàng liên lạc với toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
系›
联›
话›