Đọc nhanh: 政治面貌 (chính trị diện mạo). Ý nghĩa là: Diện mạo chính trị.
政治面貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diện mạo chính trị
中文标准名称:政治面貌代码
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治面貌
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
- 世界 的 面貌 已 大大 改观
- bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
- 他 对 政治 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến chính trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
治›
貌›
面›