Đọc nhanh: 庆尚南道 (khánh thượng na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Gyeongsang Nam, ở đông nam Hàn Quốc, thủ đô Changwon 昌 原.
✪ 1. Tỉnh Gyeongsang Nam, ở đông nam Hàn Quốc, thủ đô Changwon 昌 原
South Gyeongsang Province, in southeast South Korea, capital Changwon 昌原 [Chāng yuán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆尚南道
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 越南 U23 队 夺冠 后 数万名 球迷 上街 庆祝
- Hàng vạn cổ động viên lên phố đi bão sau chiến thắng của đội tuyển U23 Việt Nam.
- 每年 11 月 20 日 , 越南 庆祝 教师节
- Mỗi năm vào ngày 20 tháng 11, Việt Nam tổ chức Ngày Nhà giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
尚›
庆›
道›