Đọc nhanh: 咸镜南道 (hàm kính na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Nam Hamgyeong ở phía đông Bắc Triều Tiên.
✪ 1. Tỉnh Nam Hamgyeong ở phía đông Bắc Triều Tiên
South Hamgyeong Province of east North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸镜南道
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 这 道菜 很辣 并且 很 咸
- Món này rất cay và rất mặn.
- 老 田 走南闯北 几十年 与 形 形色 的 人 都 打过 交道
- Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
咸›
道›
镜›