Đọc nhanh: 全罗南道 (toàn la na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Nam Jeolla, ở tây nam Hàn Quốc, thủ đô Gwangju 光州.
✪ 1. Tỉnh Nam Jeolla, ở tây nam Hàn Quốc, thủ đô Gwangju 光州
South Jeolla Province, in southwest South Korea, capital Gwangju 光州 [Guāng zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全罗南道
- 人 与 人 之间 的 理解 完全 南辕北辙
- Cách hiểu giữa mọi người hoàn toàn khác nhau.
- 他们 全 不是 南方人
- Họ đều không phải người miền Nam.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 你 知道 科罗拉多 大峡谷 是 由 侵蚀 而 形成 的 吗
- Bạn có biết rằng Grand Canyon được tạo ra bởi sự xói mòn?
- 你 的话 很 有 道理 , 我 完全同意
- lời của anh rất có lý, tôi toàn hoàn đồng ý.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
南›
罗›
道›