Đọc nhanh: 应用平台 (ứng dụng bình thai). Ý nghĩa là: nền tảng ứng dụng (điện toán).
应用平台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nền tảng ứng dụng (điện toán)
application platform (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 应用平台
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 一 应用 费由 我 负担
- tất cả chi phí đều do tôi đảm nhận.
- 他们 平均 分担 费用
- Họ chia đều chi phí với nhau.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 我们 正在 使用 新 的 平台
- Chúng tôi đang sử dụng hệ thống mới.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
平›
应›
用›