Đọc nhanh: 庆尚北道 (khánh thượng bắc đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Bắc Gyeongsang, ở phía đông Hàn Quốc, thủ đô Daegu 大邱.
✪ 1. Tỉnh Bắc Gyeongsang, ở phía đông Hàn Quốc, thủ đô Daegu 大邱
North Gyeongsang Province, in east South Korea, capital Daegu 大邱 [Dà qiū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庆尚北道
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 去 北京 太远 了 , 不然 去 重庆 吧
- Đi Bắc Kinh xa quá, không thì đi Trùng Khánh cũng được.
- 我 尚且 不 知道 详情 , 何况 你
- Tôi còn chưa biết chi tiết, huống chi là bạn.
- 老 田 走南闯北 几十年 与 形 形色 的 人 都 打过 交道
- Lão Thiên đã đi khắp miền bắc và nam trong nhiều thập kỷ và đã tiếp xúc với đủ loại người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
尚›
庆›
道›