Đọc nhanh: 平安南道 (bình an na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Nam P'yong'an ở phía tây Bắc Triều Tiên.
✪ 1. Tỉnh Nam P'yong'an ở phía tây Bắc Triều Tiên
South P'yong'an Province in west of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平安南道
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 你 知道 天安门 多高
- Bạn biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 他 向 神 祝祷 平安
- Anh ấy cầu khấn xin Chúa ban bình an.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
安›
平›
道›