Đọc nhanh: 黄海南道 (hoàng hải na đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Nam Hwanghae phía tây Bắc Triều Tiên.
✪ 1. Tỉnh Nam Hwanghae phía tây Bắc Triều Tiên
South Hwanghae Province of west North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄海南道
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
海›
道›
黄›