Đọc nhanh: 广告信息来源 (quảng cáo tín tức lai nguyên). Ý nghĩa là: Advertising resource.
广告信息来源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Advertising resource
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告信息来源
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 我们 将 广播 重要 信息
- Chúng tôi sẽ phát sóng thông tin quan trọng.
- 草稿箱 用来 存储 待留 以后 发送 的 信息
- "Hộp thư nháp" được sử dụng để lưu trữ thông tin sẽ được gửi sau
- 信息中心 昨天 宣告成立
- Trung tâm thông tin đã được công bố thành lập ngày hôm qua.
- 信使 带来 了 好消息
- Sứ giả đã mang đến tin vui.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 简策 是 用来 记录 重要 信息 的
- Thẻ tre được dùng để ghi chép thông tin quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
告›
广›
息›
来›
源›