Đọc nhanh: 传播渠道 (truyền bá cừ đạo). Ý nghĩa là: Communication channel Kênh giao tiếp.
传播渠道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Communication channel Kênh giao tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传播渠道
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 修建 这个 渠道 需用 很多 人工
- sửa con mương này phải dùng rất nhiều nhân công.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
播›
渠›
道›