Đọc nhanh: 成人之美 (thành nhân chi mĩ). Ý nghĩa là: giúp người thành đạt; giúp cho người khác thành công; giúp người hoàn thành ước vọng.
成人之美 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giúp người thành đạt; giúp cho người khác thành công; giúp người hoàn thành ước vọng
成全人家的好事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成人之美
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 她 者 , 美丽 之 人
- Cô ấy là người xinh đẹp.
- 青年人 是 初生之犊 , 不 为 成见 和 迷信 所 束缚
- thanh niên là những người dám nghĩ dám làm, không bị ràng buộc bởi thành kiến, mê tín.
- 让 我们 一起 成人之美 吧
- Hãy cùng giúp người khác đạt được điều tốt đẹp.
- 我 只是 不 喜欢 别人 自己 能 完成 的 举手之劳 , 却 叫 我 来 代劳
- Tôi chỉ không thích nhưng việc nhỏ mà họ có thể làm nhưng lại kêu tôi làm thay thôi.
- 保温杯 里 泡 枸杞 也 成为 当下 许多 人 常用 的 养生 方式 之一
- Ngâm rượu kỉ tử trong bình chân không cũng đã trở thành một trong những cách phổ biến nhất để duy trì sức khỏe hiện nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
人›
成›
美›