Đọc nhanh: 幽眇 (u diệu). Ý nghĩa là: tinh vi; thâm thuý huyền bí.
幽眇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh vi; thâm thuý huyền bí
精微
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽眇
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 小巷 委曲 幽深 寂静
- Con hẻm nhỏ quanh co sâu thẳm và yên tĩnh.
- 她 不光 聪明 , 也 很 有 幽默感
- Cô ấy không chỉ thông minh mà còn rất có khiếu hài hước.
- 小路 贯通 幽静 山林
- Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.
- 展现出 独特 的 幽默
- Thể hiện sự hài hước độc đáo.
- 姑娘 又 活泼 又富 幽默感 未婚夫 家人 十分 喜欢 她
- Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.
- 香水 的 气味 清幽
- Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
眇›