Đọc nhanh: 囚车 (tù xa). Ý nghĩa là: xe chở tù; xe tù; cũi tù.
囚车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe chở tù; xe tù; cũi tù
解送犯人用的车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚车
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 一群 可怜 的 囚
- Một nhóm tù nhân đáng thương.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
车›