Đọc nhanh: 幽趣 (u thú). Ý nghĩa là: thú vị; vui thích; sự hứng thú u nhã.
幽趣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thú vị; vui thích; sự hứng thú u nhã
幽雅的趣味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽趣
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 他们 的 兴趣 相近
- Sở thích của họ gần giống nhau.
- 今天 的 广播节目 很 有趣
- Chương trình phát sóng hôm nay rất thú vị.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
- 从前 的 故事 很 有趣
- Câu chuyện ngày xưa rất thú vị.
- 男人 喜欢 和 女人 打情骂俏 , 说 那 是 自己 的 幽默 风趣 , 为的是 活跃 气氛
- Đàn ông thích tán tỉnh phụ nữ, nói rằng đó là sự hài hước của riêng họ, để làm sôi động bầu không khí
- 老师 讲课 风趣 幽默
- Thầy giáo giảng bài rất hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幽›
趣›