年龄结构 niánlíng jiégòu
volume volume

Từ hán việt: 【niên linh kết cấu】

Đọc nhanh: 年龄结构 (niên linh kết cấu). Ý nghĩa là: cơ cấu tuổi dân số.

Ý Nghĩa của "年龄结构" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年龄结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cơ cấu tuổi dân số

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年龄结构

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ de 婚龄 hūnlíng 已有 yǐyǒu 50 nián

    - họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hěn 年轻 niánqīng shí jiù 结了婚 jiélehūn

    - Họ kết hôn khi còn rất trẻ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wèn 别人 biérén 多大 duōdà 年龄 niánlíng

    - Đừng tùy tiện hỏi tuổi của người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 打算 dǎsuàn 今年 jīnnián 结婚 jiéhūn

    - Họ dự định kết hôn vào năm nay.

  • - 结婚年龄 jiéhūnniánlíng zài 不同 bùtóng 国家 guójiā 文化 wénhuà zhōng 有所不同 yǒusuǒbùtóng

    - Độ tuổi kết hôn khác nhau ở các quốc gia và nền văn hóa khác nhau.

  • - zài 许多 xǔduō 地方 dìfāng 结婚年龄 jiéhūnniánlíng 通常 tōngcháng zài 二十多岁 èrshíduōsuì dào 三十岁 sānshísuì 之间 zhījiān

    - Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.

  • - 近年来 jìnniánlái 很多 hěnduō 年轻人 niánqīngrén 推迟 tuīchí le 结婚年龄 jiéhūnniánlíng

    - Trong những năm gần đây, nhiều người trẻ đã hoãn độ tuổi kết hôn.

  • - 结婚年龄 jiéhūnniánlíng de 变化 biànhuà 反映 fǎnyìng le 社会 shèhuì de 变迁 biànqiān

    - Sự thay đổi độ tuổi kết hôn phản ánh sự biến chuyển của xã hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao