Đọc nhanh: 退休年龄 (thối hưu niên linh). Ý nghĩa là: Tuổi về hưu.
退休年龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tuổi về hưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休年龄
- 她 打算 明年 退休
- Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.
- 爷爷 已经 退休 多年
- Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.
- 退休 的 年龄 是 多少 ?
- Tuổi nghỉ hưu là bao nhiêu?
- 他俩 今年 刚够 婚龄
- năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.
- 他 暂时 还 过 不惯 清闲 的 退休 生活
- Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.
- 爷爷 是 去年 退休 的
- Ông nghỉ hưu năm ngoái.
- 我 已经 退休 三年 了
- Tôi đã nghỉ hưu được ba năm rồi.
- 我 妈妈 已经 退休 四年 了
- Mẹ tôi đã nghỉ hưu được bốn năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
年›
退›
龄›