退休年龄 tuìxiū niánlíng
volume volume

Từ hán việt: 【thối hưu niên linh】

Đọc nhanh: 退休年龄 (thối hưu niên linh). Ý nghĩa là: Tuổi về hưu.

Ý Nghĩa của "退休年龄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退休年龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tuổi về hưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休年龄

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 明年 míngnián 退休 tuìxiū

    - Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 已经 yǐjīng 退休 tuìxiū 多年 duōnián

    - Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.

  • volume volume

    - 退休 tuìxiū de 年龄 niánlíng shì 多少 duōshǎo

    - Tuổi nghỉ hưu là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 今年 jīnnián 刚够 gānggòu 婚龄 hūnlíng

    - năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.

  • volume volume

    - 暂时 zànshí hái guò 不惯 bùguàn 清闲 qīngxián de 退休 tuìxiū 生活 shēnghuó

    - Ông ấy vẫn chưa quen với cuộc sống nhàn rỗi lúc nghỉ hưu.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye shì 去年 qùnián 退休 tuìxiū de

    - Ông nghỉ hưu năm ngoái.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 退休 tuìxiū 三年 sānnián le

    - Tôi đã nghỉ hưu được ba năm rồi.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 已经 yǐjīng 退休 tuìxiū 四年 sìnián le

    - Mẹ tôi đã nghỉ hưu được bốn năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao