Đọc nhanh: 年齿 (niên xỉ). Ý nghĩa là: tuổi tác; tuổi; niên kỷ; niên xỉ. Ví dụ : - 年齿渐长。 tuổi tác ngày một tăng.
年齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi tác; tuổi; niên kỷ; niên xỉ
年纪
- 年齿 渐长
- tuổi tác ngày một tăng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年齿
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 年齿 渐长
- tuổi tác ngày một tăng.
- 他 年 齿 尚 小
- Tuổi của anh ấy còn nhỏ.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
齿›