Đọc nhanh: 年营业报告 (niên doanh nghiệp báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo kinh doanh hằng năm.
年营业报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo kinh doanh hằng năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年营业报告
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 一有 动静 , 要 马上 报告
- nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.
- 事故 的 报告 已经 提交
- Báo cáo về tai nạn đã được nộp.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 今年 的 业绩 很 出色
- Doanh thu của năm nay rất xuất sắc.
- 这场 大雪 预告 了 来 年 农业 的 丰收
- đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
告›
年›
报›
营›