年营业报告 nián yíngyè bàogào
volume volume

Từ hán việt: 【niên doanh nghiệp báo cáo】

Đọc nhanh: 年营业报告 (niên doanh nghiệp báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo kinh doanh hằng năm.

Ý Nghĩa của "年营业报告" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

年营业报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Báo cáo kinh doanh hằng năm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年营业报告

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 发放 fāfàng le 年度报告 niándùbàogào

    - Công ty đã phát hành báo cáo năm.

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 动静 dòngjìng yào 马上 mǎshàng 报告 bàogào

    - nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 报告 bàogào 已经 yǐjīng 提交 tíjiāo

    - Báo cáo về tai nạn đã được nộp.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 年度报告 niándùbàogào 已经 yǐjīng 发布 fābù

    - Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.

  • volume volume

    - 经营 jīngyíng 制造业 zhìzàoyè 已有 yǐyǒu 十年 shínián le

    - Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 业绩 yèjì hěn 出色 chūsè

    - Doanh thu của năm nay rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng 大雪 dàxuě 预告 yùgào le lái nián 农业 nóngyè de 丰收 fēngshōu

    - đợt tuyết này báo hiệu sang năm nông nghiệp sẽ bội thu.

  • volume volume

    - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao