Đọc nhanh: 承继责任 (thừa kế trách nhiệm). Ý nghĩa là: Trách nhiệm thừa kế.
承继责任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trách nhiệm thừa kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承继责任
- 他 拒 不 承担责任 , 我 鄙视 他
- Anh ta từ chối chịu trách nhiệm, tôi khinh thường anh ấy.
- 您 必须 承担责任
- Bạn buộc phải chịu trách nhiệm.
- 你 要 承担责任
- Bạn phải gánh vác trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 公司 在 未 承认 负有责任 的 情况 下 同意 付给 赔偿金
- Công ty đồng ý bồi thường thiệt hại trong khi không thừa nhận trách nhiệm.
- 我们 要 自行 承担责任
- Chúng ta phải tự mình gánh vác trách nhiệm.
- 几个 人 推来推去 , 谁 也 不愿 承担责任
- Mấy người này đẩy tới đẩy lui, ai cũng không muốn chịu trách nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
承›
继›
责›