承继债券 chéngjì zhàiquàn
volume volume

Từ hán việt: 【thừa kế trái khoán】

Đọc nhanh: 承继债券 (thừa kế trái khoán). Ý nghĩa là: Thừa kế trái khoán.

Ý Nghĩa của "承继债券" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

承继债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thừa kế trái khoán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承继债券

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá zài 债券 zhàiquàn 伪造品 wěizàopǐn shàng de 首字母 shǒuzìmǔ 签名 qiānmíng

    - Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.

  • volume volume

    - 家族 jiāzú 遗产 yíchǎn bèi 继承 jìchéng le

    - Di sản gia đình đã được kế thừa.

  • volume volume

    - 放弃 fàngqì le 继承 jìchéng 权利 quánlì

    - Anh ấy đã từ bỏ quyền thừa kế.

  • volume volume

    - 债券 zhàiquàn 到期 dàoqī néng 兑付 duìfù

    - Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.

  • volume volume

    - 幸运地 xìngyùndì 继承 jìchéng le 一大笔 yīdàbǐ 财产 cáichǎn

    - Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 继承 jìchéng le 传统 chuántǒng de 工艺 gōngyì

    - Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.

  • volume volume

    - 继承 jìchéng le 祖父 zǔfù de 遗产 yíchǎn

    - Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 继承 jìchéng de 假牙 jiǎyá 我们 wǒmen 很难 hěnnán 听懂 tīngdǒng 的话 dehuà

    - Cô ấy thật khó hiểu vì những chiếc răng giả mà cô ấy được thừa hưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhài
    • Âm hán việt: Trái
    • Nét bút:ノ丨一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OQMO (人手一人)
    • Bảng mã:U+503A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Quàn
    • Âm hán việt: Khoán
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FQSH (火手尸竹)
    • Bảng mã:U+5238
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chéng , Zhěng
    • Âm hán việt: Chửng , Thừa , Tặng
    • Nét bút:フ丨一一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NNQO (弓弓手人)
    • Bảng mã:U+627F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVFD (女一女火木)
    • Bảng mã:U+7EE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao