Đọc nhanh: 承继债券 (thừa kế trái khoán). Ý nghĩa là: Thừa kế trái khoán.
承继债券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thừa kế trái khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 承继债券
- 检查 我 在 债券 伪造品 上 的 首字母 签名
- Nhìn vào tên viết tắt của tôi về sự giả mạo trái phiếu.
- 家族 遗产 被 继承 了
- Di sản gia đình đã được kế thừa.
- 他 放弃 了 继承 权利
- Anh ấy đã từ bỏ quyền thừa kế.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
- 他 幸运地 继承 了 一大笔 财产
- Anh ấy may mắn kế thừa được một khoản tài sản lớn.
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 她 继承 了 她 祖父 的 遗产
- Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.
- 因为 她 继承 的 假牙 我们 很难 听懂 她 的话
- Cô ấy thật khó hiểu vì những chiếc răng giả mà cô ấy được thừa hưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
券›
承›
继›