Đọc nhanh: 库尔德工人党 (khố nhĩ đức công nhân đảng). Ý nghĩa là: Đảng Công nhân Kurdistan (PKK).
库尔德工人党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Công nhân Kurdistan (PKK)
Kurdistan Worker's Party (PPK)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库尔德工人党
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 工人 们 般 货物 到 仓库
- Công nhân chuyển hàng hóa vào kho.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 工党 政治 思想 的 要点 是 人人平等
- Những điểm chính của tư tưởng chính trị của Đảng Lao động là tất cả mọi người đều bình đẳng.
- 人事 考核 是 一项 重要 工作
- Công tác đánh giá nhân sự là rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
党›
尔›
工›
库›
德›