Đọc nhanh: 底特律 (để đặc luật). Ý nghĩa là: Detroit (thành phố lớn nhất bang Michigan, Mỹ).
✪ 1. Detroit (thành phố lớn nhất bang Michigan, Mỹ)
密歇根东南部的一座城市,与温莎和安大略相对,位于底特律河上,大约长51公里 (32英里) 底特律城于1701年由法国占领者建立,早在20世纪初期就以"世界汽车之都"而闻名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底特律
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 门球 竞赛 的 主要 特点 是 顺序 性 和 周期性 规律
- Các tính năng chính của cuộc thi bóng chuyền là thứ tự và định kỳ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
律›
特›