Đọc nhanh: 开弓不放箭 (khai cung bất phóng tiễn). Ý nghĩa là: sự dũng cảm sai lầm, (nghĩa bóng) lừa gạt, (văn học) rút cung mà không bắn tên (thành ngữ).
开弓不放箭 khi là Từ điển (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sự dũng cảm sai lầm
false bravado
✪ 2. (nghĩa bóng) lừa gạt
fig. to bluff
✪ 3. (văn học) rút cung mà không bắn tên (thành ngữ)
lit. to draw the bow without shooting the arrow (idiom)
✪ 4. là tất cả nói chuyện và không hành động
to be all talk and no action
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开弓不放箭
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 她 放不开 , 又 驾驭 不住 这马
- Cô không thể buông tay, lại không thể điều khiển con ngựa.
- 平民 弓箭 兵 装备 猎弓 和 短刀 表现 平平 不能 寄予 过高 期望
- Các cung thủ dân sự được trang bị cung tên săn bắn và dao ngắn, biểu hiện bình thường, không thể kì vọng quá cao
- 既然 开始 , 不能 放弃
- Nếu đã bắt đầu rồi thì không thể từ bỏ.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 不要 把 筷子 放在 碗 上
- Đừng đặt đũa lên trên bát.
- 不 碍事 的 , 放心 吧
- Không nghiêm trọng đâu, yên tâm đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
开›
弓›
放›
箭›