Đọc nhanh: 韵律优美 (vận luật ưu mĩ). Ý nghĩa là: vần điệu uyển chuyển.
韵律优美 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vần điệu uyển chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵律优美
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 厦门 的 风景 非常 优美
- Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.
- 古诗 很 讲究 韵律
- Thơ cổ rất chú trọng đến vần nhịp.
- 歌曲 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát rất đẹp.
- 这 乐章 旋律 很 优美
- Chương nhạc này giai điệu rất tuyệt vời.
- 这首 音乐 旋律优美 动听
- Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.
- 她 展现出 优美 姿势
- Cô ấy khoe tư thế duyên dáng.
- 这 首歌 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát này rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
律›
美›
韵›