Đọc nhanh: 帧检验序列 (tránh kiểm nghiệm tự liệt). Ý nghĩa là: trình tự kiểm tra khung (FCS).
帧检验序列 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình tự kiểm tra khung (FCS)
frame check sequence (FCS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帧检验序列
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 定期检验 是 必要 的
- Kiểm tra định kỳ là điều cần thiết.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
帧›
序›
检›
验›