Đọc nhanh: 出列 (xuất liệt). Ý nghĩa là: ra khỏi hàng; bước ra khỏi hàng và đứng nghiêm (quân nhân).
出列 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra khỏi hàng; bước ra khỏi hàng và đứng nghiêm (quân nhân)
从队列中向前走出并立定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出列
- 她 是 杰出人才 之 列
- Cô ấy là trong số các nhân tài xuất sắc.
- 他 把 物品 罗列 出来
- Anh ấy sắp xếp các vật phẩm ra.
- 以色列 卫生部 也 表示 , 该国 出现 了 一起 疑似病例
- Bộ Y tế Israel cũng cho biết tại nước này đã xuất hiện một ca nghi nhiễm
- 我 推出 了 一系列 新 产品
- Tôi đã ra mắt một loạt sản phẩm mới.
- 这份 文件 列出 了 各个 要目
- Tài liệu này liệt kê các mục quan trọng.
- 请 把 这份 计划 的 细目 列出来
- Xin hãy liệt kê các mục chi tiết của kế hoạch này.
- 连日 的 干旱 , 使 河床 列出 了 大 口子
- Khô hạn nhiều ngày khiến cho lòng sông nứt ra những kẽ lớn.
- 只 把 事实 罗列 出来 是 不行 的 还要 加以分析
- Chỉ liệt kê các sự vật thì vẫn chưa đủ, chúng ta còn phải phân tích nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
列›