Đọc nhanh: 编列 (biên liệt). Ý nghĩa là: xếp thứ tự.
编列 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xếp thứ tự
按次序排列
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编列
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 不 可能 是 加 百列
- Không thể nào đó là Gabriel.
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 下列 事项 已 完成 , 请 确认
- Các mục dưới đây đã được hoàn thành, vui lòng xác nhận.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
编›