Đọc nhanh: 电视系列片 (điện thị hệ liệt phiến). Ý nghĩa là: chương trình ti vi.
电视系列片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chương trình ti vi
内容密切相关、结构上有一定联系的一组电视片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视系列片
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 我 喜欢 这个 系列 的 电影
- Tôi rất thích loạt phim này.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
片›
电›
系›
视›