来劲 láijìn
volume volume

Từ hán việt: 【lai kình】

Đọc nhanh: 来劲 (lai kình). Ý nghĩa là: hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi, làm phấn chấn; gây hưng phấn. Ví dụ : - 他越干越来劲。 anh ấy càng làm càng hăng hái.. - 这样伟大的工程可真来劲。 công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.

Ý Nghĩa của "来劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. hăng hái; mạnh mẽ; mãnh liệt; phấn khởi

有劲头儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - yuè 干越 gànyuè 来劲 láijìn

    - anh ấy càng làm càng hăng hái.

✪ 2. làm phấn chấn; gây hưng phấn

使人振奋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 伟大 wěidà de 工程 gōngchéng 可真 kězhēn 来劲 láijìn

    - công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来劲

  • volume volume

    - 使劲儿 shǐjìner 食物 shíwù 咽下去 yànxiàqù 嘴唇 zuǐchún dōu 扭曲 niǔqū 起来 qǐlai

    - Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.

  • volume volume

    - yuè 干越 gànyuè 来劲 láijìn

    - anh ấy càng làm càng hăng hái.

  • volume volume

    - 大伙 dàhuǒ yòng 死劲儿 sǐjìnger lái 终于 zhōngyú 车子 chēzi 拉出 lāchū le 泥坑 níkēng

    - mọi người dùng hết sức để kéo, cuối cùng đã kéo được xe ra khỏi đầm lầy.

  • volume volume

    - 爬山 páshān duì 来说 láishuō hěn chī 劲儿 jìner

    - Leo núi đối với tôi rất mất sức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen lái jiào 较劲儿 jiàojìner ba

    - Chúng ta hãy so tài một chút nhé.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 起来 qǐlai 劲头 jìntóu 很足 hěnzú

    - Anh ấy làm việc rất hăng hái tích cực.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学习 xuéxí 起来 qǐlai 劲头十足 jìntóushízú

    - họ học tập rất hăng say.

  • volume volume

    - 必须 bìxū 革命干劲 gémìnggànjìn 求实精神 qiúshíjīngshén 结合 jiéhé 起来 qǐlai

    - phải kết hợp lực lượng cách mạng với tinh thần cầu thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao