Đọc nhanh: 帕丽斯·希尔顿 (phách lệ tư hi nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Paris Hilton. Ví dụ : - 认识帕丽斯·希尔顿吗 Bạn có biết Paris Hilton?
帕丽斯·希尔顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Paris Hilton
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帕丽斯·希尔顿
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 凯瑟琳 · 希尔 是 爱伦
- Đồi Kathryn là tên của Ellen
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 她 叫 南希 · 里 沃顿
- Tên là Nancy Riverton.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 第一名 死者 名叫 帕特 丽夏 · 莫里斯
- Đầu tiên là Patricia Morris.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丽›
尔›
希›
帕›
斯›
顿›