Đọc nhanh: 希尔顿饭馆 (hi nhĩ đốn phạn quán). Ý nghĩa là: khách sạn Hilton.
希尔顿饭馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách sạn Hilton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希尔顿饭馆
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他 每天 吃 三顿 饭
- Anh ấy mỗi ngày ăn ba bữa.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 我 留在 希尔顿 宾馆
- Tôi đang ở khách sạn Hilton.
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 他 在 图书馆 门口 停顿 了
- Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
希›
顿›
饭›
馆›