Đọc nhanh: 托马斯·阿奎纳 (thác mã tư a khuê nạp). Ý nghĩa là: Thomas Aquinas (1225-1274), linh mục Công giáo người Ý trong Dòng Đa Minh, nhà triết học và thần học theo truyền thống học thuật.
托马斯·阿奎纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thomas Aquinas (1225-1274), linh mục Công giáo người Ý trong Dòng Đa Minh, nhà triết học và thần học theo truyền thống học thuật
Thomas Aquinas (1225-1274), Italian Catholic priest in the Dominican Order, philosopher and theologian in the scholastic tradition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托马斯·阿奎纳
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 托马斯 真 遭罪
- Thomas không xứng đáng với điều này.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 大 作家 威廉 · 福克纳 评价 马克 · 吐温 为
- William Faulkner mô tả Mark Twain
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奎›
托›
斯›
纳›
阿›
马›