Đọc nhanh: 布雷舰 (bố lôi hạm). Ý nghĩa là: tàu phóng thuỷ lôi (tàu chiến chuyên gài thuỷ lôi, có khoang dành phóng thuỷ lôi, đồng thời có trang bị hoả pháo tự vệ).
布雷舰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu phóng thuỷ lôi (tàu chiến chuyên gài thuỷ lôi, có khoang dành phóng thuỷ lôi, đồng thời có trang bị hoả pháo tự vệ)
专门布设水雷的军舰,设有水雷储放舱,并装备有自卫火炮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布雷舰
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
- 我 方面 鱼雷艇 向 敌 巡洋舰 冲 去
- Chiếc tàu ngầm của chúng tôi lao vào chiến hạm đối phương.
- 敌舰 的 影像 已 显现 在 雷达 ( 屏幕 ) 上
- Hình ảnh của tàu địch đã xuất hiện trên màn hình radar.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
舰›
雷›