Đọc nhanh: 布雷 (bố lôi). Ý nghĩa là: đặt mìn; gài thuỷ lôi; phóng thuỷ lôi; gài mìn; thả mìn; rải mìn. Ví dụ : - 布雷舰 tàu chiến phóng thuỷ lôi. - 布雷区 khu vực có gài thuỷ lôi. - 在各港口实行布雷 thả mìn các cửa cảng
布雷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt mìn; gài thuỷ lôi; phóng thuỷ lôi; gài mìn; thả mìn; rải mìn
布置地雷或水雷
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布雷
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 布设 地雷
- cài mìn
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
- 他们 正在 进行 布雷
- Họ đang đặt mìn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
雷›