Đọc nhanh: 布莱特妮·墨菲 (bố lai đặc ni mặc phỉ). Ý nghĩa là: Brittany Murphy (1977-2009), nữ diễn viên người Mỹ.
布莱特妮·墨菲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Brittany Murphy (1977-2009), nữ diễn viên người Mỹ
Brittany Murphy (1977-2009), American actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱特妮·墨菲
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 我 相信 威廉 · 富 布赖特 说 过
- Tôi tin rằng đó là William Fulbright
- 我爸 觉得 自己 是 布特 · 雷诺 茨 演员
- Cha tôi nghĩ ông ấy là Burt Reynolds.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
妮›
布›
特›
莱›
菲›