菲菲 fēifēi
volume volume

Từ hán việt: 【phỉ phỉ】

Đọc nhanh: 菲菲 (phỉ phỉ). Ý nghĩa là: xinh tươi; xinh đẹp, thơm ngào ngạt; thơm ngát.

Ý Nghĩa của "菲菲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菲菲 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xinh tươi; xinh đẹp

花草茂盛、美丽

✪ 2. thơm ngào ngạt; thơm ngát

花草香气浓郁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲菲

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ shì 索菲亚 suǒfēiyà ne

    - Nếu đó là Sofia thì sao?

  • volume volume

    - 待遇 dàiyù 菲薄 fěibó

    - đối đãi lạnh nhạt.

  • volume volume

    - 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - xem thường bản thân

  • volume volume

    - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • volume volume

    - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ yào yǒu 信心 xìnxīn 不要 búyào 妄自菲薄 wàngzìfěibó

    - Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 暑假 shǔjià le 菲律宾 fēilǜbīn 香港 xiānggǎng

    - tôi đã đến Philippines và Hồng Kông trong kỳ nghỉ hè năm nay.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào shàng de xié hěn 好看 hǎokàn 一定 yídìng 价格不菲 jiàgébùfěi

    - Đôi giày trên quảng cáo rất đẹp, chắc chắn rất đắt tiền.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:一丨丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMY (廿中一卜)
    • Bảng mã:U+83F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao