Đọc nhanh: 菲林 (phỉ lâm). Ý nghĩa là: cuộn phim; phim.
菲林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộn phim; phim
胶卷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲林
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 中 菲 一直 保持 友好关系
- Trung Quốc và Philippines luôn duy trì mối quan hệ hữu nghị.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
菲›