Đọc nhanh: 布朗克士 (bố lãng khắc sĩ). Ý nghĩa là: Bronx, quận của Thành phố New York.
✪ 1. Bronx, quận của Thành phố New York
The Bronx, borough of New York City
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗克士
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 他 住 在 布鲁克林 区
- Anh ấy sống ở brooklyn
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 我 叫 份 布克 丽 的 外卖
- Tôi đã gọi đồ ăn ngoài của Bukerie.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
士›
布›
朗›