Đọc nhanh: 布朗士 (bố lãng sĩ). Ý nghĩa là: Hạt Bronx (đồng quan điểm với The Bronx), Bronx, quận của Thành phố New York, cũng được viết 布朗克斯.
布朗士 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Bronx (đồng quan điểm với The Bronx)
Bronx County (coextensive with The Bronx)
✪ 2. Bronx, quận của Thành phố New York
The Bronx, borough of New York City
✪ 3. cũng được viết 布朗克斯
also written 布朗克斯
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗士
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 富士 的 热气球 飞过 威 勒布 商场
- Chiếc xe lửa Fuji ở Trung tâm mua sắm Willowbrook?
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 护士 用 纱布 擦 了 患者 的 脓水
- Y tá lau mủ cho bệnh nhân bằng gạc.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
布›
朗›