Đọc nhanh: 布朗克斯 (bố lãng khắc tư). Ý nghĩa là: Hạt Bronx (đồng quan điểm với The Bronx), Bronx, quận của Thành phố New York, cũng được viết 布朗士. Ví dụ : - 只是我们的客人都来自布朗克斯[纽约北部区] Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
布朗克斯 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Bronx (đồng quan điểm với The Bronx)
Bronx County (coextensive with The Bronx)
✪ 2. Bronx, quận của Thành phố New York
The Bronx, borough of New York City
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
✪ 3. cũng được viết 布朗士
also written 布朗士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗克斯
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
布›
斯›
朗›