Đọc nhanh: 布莱氏鹨 (bố lai thị _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Blyth's pipit (Anthus godlewskii).
布莱氏鹨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Blyth's pipit (Anthus godlewskii)
(bird species of China) Blyth's pipit (Anthus godlewskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布莱氏鹨
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 我 和 布莱恩
- Tôi và anh chàng này Brian
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 布莱克 太太 是 个 梦想 者 , 而 她 的 丈夫 是 个 脚踏实地 的 人
- Bà Black là người mơ mộng, còn chồng bà là người thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
氏›
莱›
鹨›