Đọc nhanh: 布朗大学 (bố lãng đại học). Ý nghĩa là: Đại học Brown, Providence, Rhode Island. Ví dụ : - 布朗大学录取我了 Tôi đã vào Brown.
布朗大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Brown, Providence, Rhode Island
Brown University, Providence, Rhode Island
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗大学
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
布›
朗›