Đọc nhanh: 布朗 (bố lãng). Ý nghĩa là: Brown (tên), Gordon Brown (1951-), chính trị gia Vương quốc Anh, thủ tướng 2007-2010. Ví dụ : - 你叫哈利·布朗 Tên của bạn là Harry Brown.
布朗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Brown (tên)
Brown (name)
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
✪ 2. Gordon Brown (1951-), chính trị gia Vương quốc Anh, thủ tướng 2007-2010
Gordon Brown (1951-), UK politician, prime minister 2007-2010
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
朗›