Đọc nhanh: 布朗族 (bố lãng tộc). Ý nghĩa là: dân tộc Bố Lãng (sống ở Vân Nam).
布朗族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dân tộc Bố Lãng (sống ở Vân Nam)
中国少数民族之一,分布在云南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布朗族
- 羌族 分布 广泛
- Dân tộc Khương phân bố rộng rãi.
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
族›
朗›