Đọc nhanh: 丹布朗 (đan bố lãng). Ý nghĩa là: Dan Brown (tiểu thuyết gia người Mỹ).
丹布朗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dan Brown (tiểu thuyết gia người Mỹ)
Dan Brown (American novelist)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丹布朗
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 你 叫 哈利 · 布朗
- Tên của bạn là Harry Brown.
- 布朗 大学 录取 我 了
- Tôi đã vào Brown.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 我们 可以 分 个 布朗 尼 啊
- Tôi nghĩ chúng ta có thể chia đôi bánh hạnh nhân.
- 他 可能 还 住 在 布隆方丹
- Anh ấy có thể vẫn sống ở Bloemfontein.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
布›
朗›